Có 1 kết quả:
噴霧器 phún vụ khí
Từ điển trích dẫn
1. Đồ phun chất lỏng (nước hoa, thuốc thang, ...) thành hạt nhỏ li ti.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ phun nước ra thành hạt nhỏ li ti ( chẳng hạn đồ xịt nước hoa, đồ bơm thuốc muỗi. ).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0